Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Sơn Tây, Trung Quốc
Hàng hiệu: BAO STEEL, TISCO
Chứng nhận: ISO, CE, BV, MTC
Số mô hình: C35
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 tấn
Giá bán: 0.61-0.65 USD/KG
chi tiết đóng gói: Tiêu chuẩn xuất khẩu đi biển
Thời gian giao hàng: 7-15 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/T, L/C
Khả năng cung cấp: 1000 tấn mỗi tháng
Tiêu chuẩn: |
ISO 683-1 |
Thể loại: |
C35 |
Điều trị bề mặt: |
nổ tung |
Độ dày: |
0.75mm-200mm |
Chiều rộng: |
914mm-2000mm |
Chiều dài: |
1000mm-12000mm |
Chính sách thanh toán: |
FOB, CIF |
Ứng dụng: |
Máy móc, Ô tô, Xây dựng, Kỹ thuật |
Tiêu chuẩn: |
ISO 683-1 |
Thể loại: |
C35 |
Điều trị bề mặt: |
nổ tung |
Độ dày: |
0.75mm-200mm |
Chiều rộng: |
914mm-2000mm |
Chiều dài: |
1000mm-12000mm |
Chính sách thanh toán: |
FOB, CIF |
Ứng dụng: |
Máy móc, Ô tô, Xây dựng, Kỹ thuật |
Mô tả
C35 Độ dày 16mm 2500mm*8900mm Thép carbon trung bình ISO 683-1 Lấy dầu cho máy móc
Hàng hóa | Bảng thép carbon |
Thông số kỹ thuật | Khi yêu cầu của khách hàng cắt theo kích thước |
Độ dày | 0.75mm-200mm |
Chiều rộng | 914mm-2000mm |
Chiều dài | 1000mm-12000mm |
Thời hạn thanh toán | T/T, L/C |
Sự khoan dung | Tuân thủ tiêu chuẩn hoặc yêu cầu |
Thể loại | Q235, SS400, A36, S235JR, S45C, ST37, Q345B, vv |
Tiêu chuẩn | DIN, GB, EN, ASTM, JIS, vv. |
Điều trị nhiệt | Lăn nóng, làm nóng, làm nóng |
Bao bì | Bao bì xuất khẩu tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu |
C35 là thép carbon trung bình thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do tính chất cơ học và tính linh hoạt của nó.Chữ "C" trong C35 là thép carbon, cho thấy nó chủ yếu bao gồm sắt và carbon như các yếu tố hợp kim chính.
C35 có hàm lượng carbon khoảng 0,32 - 0,39%, phân loại nó là thép carbon trung bình.làm cho nó phù hợp với một loạt các ứng dụng.
C35 thể hiện độ dẻo dai và độ dẻo dai tốt, cho phép nó chịu được va chạm và biến dạng mà không dễ bị gãy.Tính chất này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống căng thẳng cơ học và sốc.
C35 có thể trải qua các quy trình xử lý nhiệt để tăng cường tính chất cơ học của nó.và độ dẻo dai dựa trên các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
ISO 683-1 cung cấp các hướng dẫn và yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học và xử lý nhiệt của thép không hợp kim.Nó bao gồm các loại thép không hợp kim khác nhau thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
ISO 683-1 là một tiêu chuẩn quan trọng cho các nhà sản xuất, nhà cung cấp và người sử dụng thép không hợp kim.Nó đảm bảo rằng các loại thép được chỉ định đáp ứng các tiêu chí chất lượng và hiệu suất yêu cầu cho các ứng dụng dự định của chúngViệc tuân thủ ISO 683-1 giúp thúc đẩy tính nhất quán, khả năng thay thế và độ tin cậy trong ngành công nghiệp thép toàn cầu.
Hóa chấtThành phần
Thể loại | C | Thêm | Vâng | S | P | Cr | Ni | Cu |
C35 | 0.32-0.40 | 0.70-1.00 | 0.17-0.37 | ≤0.035 | ≤0.035 | ≤0.25 | ≤0.25 | ≤0.25 |
Tính chất cơ học
Thể loại | Độ bền kéo | Sức mạnh năng suất | Chiều dài | Độ cứng | |
C35 | ≥560 ((57) | ≥335(34) | ≥ 18 | Được xử lý không nhiệt ≤ 229HB | thép lò sưởi |
Đặc điểm
1Hàm lượng carbon: C35 có hàm lượng carbon trung bình, thường dao động từ 0,32% đến 0,39%.Hàm lượng carbon góp phần vào sức mạnh và độ cứng của vật liệu trong khi vẫn duy trì một mức độ dẻo dai nhất định.
2. Sức mạnh và độ cứng: C35 cung cấp độ bền kéo vừa phải, thường dao động từ 570 đến 700 MPa.làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tảiĐộ cứng của thép C35 thường khoảng 170-210 HB (sự cứng Brinell).
3. Ductility và độ dẻo dai: C35 thể hiện độ dẻo dai và độ dẻo dai tốt, cho phép nó chịu được tác động và biến dạng mà không dễ bị gãy.Tính chất này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống căng thẳng cơ học và sốc.
4. Khả năng gia công: C35 có khả năng gia công tốt, có nghĩa là nó có thể dễ dàng được định hình, cắt và hình thành. Nó có thể được gia công thành các thành phần khác nhau với sự dễ dàng tương đối,làm cho nó phù hợp với các quy trình sản xuất đòi hỏi kích thước chính xác và hình dạng phức tạp.
Ứng dụng
C35, một loại thép carbon trung bình, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau do tính chất cơ học và tính linh hoạt của nó.
1Máy móc và thiết bị: C35 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thành phần máy móc và thiết bị, chẳng hạn như bánh răng, trục, nối và bánh răng.và khả năng gia công làm cho nó phù hợp với các ứng dụng này, nơi có hiệu suất và độ bền đáng tin cậy là điều cần thiết.
2Ngành công nghiệp ô tô: C35 được sử dụng trong lĩnh vực ô tô để sản xuất các thành phần như trục quay, thanh kết nối và trục.Sức mạnh và khả năng mòn của nó làm cho nó phù hợp để xử lý các lực và căng thẳng trải qua trong hệ thống động cơ và hệ thống truyền động.
3Xây dựng và cơ sở hạ tầng: Thép cacbon C35 được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng đòi hỏi sức mạnh cấu trúc, chẳng hạn như chế tạo các pout, cột và các yếu tố cấu trúc.Sức mạnh kéo vừa phải và độ dẻo dai của nó làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng chịu tải.
4Kỹ thuật chung: C35 được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật chung khác nhau, bao gồm sản xuất các bộ buộc, bu lông, hạt và đinh.Khả năng gia công của nó cho phép tạo ra các hình dạng và sợi phức tạp, làm cho nó phù hợp với các loại thành phần này.
Câu hỏi thường gặp
Q1: C35 có phù hợp để gia công không?
A1: Có, C35 có khả năng gia công tốt, có nghĩa là nó có thể dễ dàng được định hình, cắt và hình thành. Nó có thể được gia công thành các thành phần khác nhau với sự dễ dàng tương đối,làm cho nó phù hợp với các quy trình sản xuất đòi hỏi kích thước chính xác và hình dạng phức tạp.
Q2: Điều trị nhiệt nào có thể được áp dụng cho C35?
A2: C35 có thể trải qua các quy trình xử lý nhiệt như bình thường hóa, dập tắt và làm nóng. Những phương pháp điều trị này có thể tăng cường tính chất cơ học của nó, bao gồm sức mạnh, độ cứng và độ dẻo dai,dựa trên các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Q3: Lợi thế của việc sử dụng thép C35 là gì?
A3: Những lợi thế của việc sử dụng thép C35 bao gồm sự cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo dai, tính linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau, khả năng hàn tốt và khả năng gia công,và khả năng tăng cường tính chất của nó thông qua xử lý nhiệtNó cung cấp một lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các ứng dụng đòi hỏi sức mạnh và độ dẻo dai vừa phải.